--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ du kích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ du kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ du kích
+
Female guerilla
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
nữ du kích
:
Female guerilla
+
patty
:
cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ
+
dắt dây
:
Lead tọVấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khácThis question will lead to series of others
+
cá dưa
:
Conger pike
+
lông
:
hair; fur; coatchân nhiều lônghairy-legs. featherchổi lôngfeather - brush. nap